ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "căn phòng" 1件

ベトナム語 căn phòng
日本語 部屋
例文
Căn phòng này rất nhỏ.
この部屋はとても小さい。
マイ単語

類語検索結果 "căn phòng" 0件

フレーズ検索結果 "căn phòng" 6件

Căn phòng này thật u ám.
この部屋は暗い。
Căn phòng của cậu ấy rất dơ bẩn.
彼の部屋はだらしない。
Căn phòng trông rất gọn gàng.
部屋がすっきりしている。
Tôi làm vệ sinh căn phòng.
部屋を掃除する。
Căn phòng nhếch nhác.
部屋が汚らわしい。
Căn phòng này rất nhỏ.
この部屋はとても小さい。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |